--

sở đắc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sở đắc

+  

  • One's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...)
    • Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân
      To put what one knows about science in the service of the people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sở đắc"
Lượt xem: 552